Xuất xứ: Trung Quốc,Nga, Nhật…

Tiêu chuẩn: Ống đúc được sản xuất theo tiêu chuẩn:

  • ASTM A106-Grade B
  • ASTM A53-Grade B
  • API-5L
  • GOST
  • JIS
  • DIN
  • GB/T…

Ứng dụng của ống đúc

Thép ống đúc có khả năng chịu nén, tác động lực cao từ bên ngoài và bên trong tốt hơn bất cứ các loại ống khác, đó là nguyên nhân thép ống đúc được sử dụng rộng rãi trên nhiều lĩnh vực đòi hỏi yêu cầu kỹ thuật cao: Xăng dầu, thực phẩm, năng lượng, dụng cụ y tế, dược phẩm, hàng không, ống dẫn nhiệt, hàng hải, khí hóa lỏng, chất lỏng, hóa học, công nghệ sinh học, công nghệ hạt nhân, xây dựng,dầu khí, cấp thoát nước, ống dẫn nhiệt hàng hải, xây dựng, môi trường,  vận tải, cơ khí…

ỐNG THÉP THEO TIÊU CHUẨN:  ASTM/API/ASME    ĐỘ DÀI: 6/12M
DN OD Độ dày
(wall thickness) 
mm  mm  10 20 30 STD 40 60 XS 80 100 120 140 160 XXS
15      21.3   2.8    2.8     3.7     3.7     4.8     7.5
20      26.7   2.9    2.9     3.9     3.9     5.6     7.8
25      33.4   3.4    3.4     4.6     4.6     6.4     9.1
32      42.2   3.6    3.6     4.9     4.9     6.4     9.7
40      48.3   3.7    3.7     5.1     5.1     7.1   10.2
50      60.3   3.9    3.9     5.5     5.5     8.7   11.1
65      73.0   5.2    5.2     7.0     7.0     9.5   14.0
80      88.9   5.5    5.5     7.6     7.6   11.1   15.2
90    101.6   5.8    5.8     8.1     8.1
100    114.3  4.78 5.6   6.0    6.0     8.6     8.6   11.1   13.5   17.1
125    141.3 4.78  5.6   6.6    6.6     9.5     9.5   12.7   15.9   19.1
150    168.3  4.78 5.56 6.4   7.1    7.1   11.0   11.0   14.3   18.3   22.0
200    219.1   6.4    7.0   8.2    8.2   10.3   12.7   12.7   15.1   18.3  20.6   23.0   22.2
250    273.1   6.4    7.8   9.3    9.3   12.7   12.7   15.1   18.3   21.4  25.4   28.6   25.4
300    323.9   6.4    8.4   9.5  10.3   14.3   12.7   17.5   21.4   25.4  28.6   33.3   25.4
350    355.6   6.4   7.9    9.5   9.5  11.1   15.1   12.7   19.1   23.8   27.8  31.8   35.7
400    406.4   6.4   7.9    9.5   9.5  12.7   16.7   12.7   21.4   26.2   31.0  36.5   40.5
450    457.2   6.4   7.9  11.1   9.5  14.3   19.1   12.7   23.9   29.4   34.9  39.7   45.2
500    508.0   6.4   9.5  12.7   9.5  16.1   20.6   12.7   26.2   32.6   38.1  44.5   50.0
550    558.8   6.4   9.5  12.7   9.5    9.5   22.2   12.7   28.6   34.9   41.3  47.6   54.0
600    609.6   6.4   9.5  14.3   9.5    9.5   24.6   12.7   31.0   38.9   46.0  52.4   59.5

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Ống thép đúc”